chất xám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất xám+
- Grey matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất xám"
- Những từ có chứa "chất xám" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 664